Giới thiệu chung về sản phẩm màng HDPE
Màng HDPE (High-Density Polyethylene) là một loại vật liệu nhựa kỹ thuật có khả năng chống thấm vượt trội, ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như hồ chứa nước, bãi chôn lấp rác, ao tôm, kênh mương, hầm biogas, và nhiều dự án xử lý môi trường khác. Màng HDPE nổi bật với các đặc điểm như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, chịu được tia UV và hóa chất, dễ thi công, tuổi thọ dài (có thể lên tới 30–50 năm nếu thi công đúng quy trình).
Việc nắm rõ đơn giá màng HDPE theo từng độ dày là rất quan trọng để tối ưu hóa chi phí đầu tư, lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với công năng và ngân sách.
Cuộn màng chống thấm HDPE
Tiêu chuẩn kỹ thuật của màng HDPE
Màng HDPE thường được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn quốc tế GRI-GM13. Các tiêu chuẩn này quy định rõ về:
Vật liệu: độ tinh khiết, hàm lượng chất phụ gia, độ ổn định cơ lý.
Độ dày và sai số cho phép: đảm bảo độ đồng đều theo yêu cầu thiết kế.
Tính chất cơ học: độ bền kéo, tỷ lệ giãn dài khi đứt, độ chống thủng.
Tính chống thấm: hệ số thấm rất thấp, đạt chuẩn cho các công trình chống thấm nghiêm ngặt.
Khả năng chịu tia UV, hóa chất: đảm bảo không bị phá hủy nhanh dưới tác động môi trường.
Yêu cầu thi công và nghiệm thu: gói kỹ thuật đi kèm hướng dẫn cách luồn, hàn, kiểm tra mối nối, bảo hành, …
Việc sử dụng màng đáp ứng tiêu chuẩn trên giúp đảm bảo độ kín, bền vững và hiệu quả của công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiệm thu theo quy định kỹ thuật tại Việt Nam.
Tiêu chuẩn kỹ thuật màng HDPE
Bảng giá chi tiết theo độ dày màng HDPE
Dưới đây là bảng giá tham khảo cụ thể, gồm đơn giá vật tư, nhân công và tổng chi phí ước tính theo mét vuông (VNĐ/m²), phân theo độ dày màng HDPE:
Vật tư: Bao gồm giá mua từng mét vuông màng HDPE trơn, chưa tính chi phí vận chuyển, lưu kho hay phụ kiện (như băng hàn, dụng cụ).
Nhân công thi công: Không phụ thuộc vào độ dày quá nhiều, thường nằm trong khoảng 10.000–15.000 VNĐ/m², có thể thay đổi tùy địa hình, độ phức tạp thi công, chi phí an toàn lao động.
Tổng chi phí: Là tổng cộng giữa vật tư và nhân công, giúp khách hàng nhanh chóng ước tính tổng chi phí thi công.
Phân tích chi tiết & ứng dụng theo độ dày màng HDPE
Độ dày 0.3 mm – Lựa chọn tiết kiệm cho công trình nhỏ
Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ vận chuyển và thi công.
Nhược điểm: Khả năng chống thủng và tuổi thọ thấp hơn. Thường phù hợp cho công trình tạm thời, độ cao thấp, tải trọng nhẹ, hoặc khu vực có ít rủi ro chọc thủng.
Ứng dụng: Lót tạm hồ nuôi cá, bãi chứa nông sản, ao khách sạn nhỏ…
Độ dày 0.5 mm – Phổ biến cho nhiều công trình đa dạng
Ưu điểm: Cân bằng giữa giá và độ bền. Thích hợp cho cả công trình cấp trung, chịu lực vừa phải.
Ứng dụng: Ao hồ sinh thái, bãi rác nhỏ, hệ thống thoát nước, mương nuôi trồng.
Độ dày 0.75 mm – Mức trung bình, ổn định và bền hơn
Ưu điểm: Chống thủng tốt hơn, tuổi thọ dài, phù hợp với các công trình công nghiệp nhẹ, nông nghiệp, ứng dụng ngoài trời.
Ứng dụng: Hồ xử lý nước thải, ao tôm, bãi chôn lấp nhỏ quy mô vừa.
Độ dày 1.0 mm – Cho công trình yêu cầu độ bền cao
Ưu điểm: Chịu lực, chịu va chạm tốt, tuổi thọ cao, được nhiều chủ đầu tư ưu tiên.
Ứng dụng gợi ý: Hồ chứa nước cấp, hồ nuôi thủy sản công nghiệp, ao biogas, kênh dẫn lớn.
Độ dày 1.5 mm – Cho các dự án lớn, chịu mài mòn và tác động mạnh
Ưu điểm: Khả năng chống thủng, chịu tải trọng cao, tuổi thọ tối ưu.
Ứng dụng gợi ý: Bãi chôn lấp rác công nghiệp, hồ chứa nước lớn, công trình xử lý nước thải cấp cao, ứng dụng môi trường khắc nghiệt.
Những yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá màng HDPE
Chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn: Màng HDPE đạt chuẩn GRI-GM13 và TCVN 11322:2018, thường có giá cao hơn, nhưng đảm bảo chất lượng lâu dài, an toàn kỹ thuật và dễ nghiệm thu.
Số lượng đặt và khối lượng mua: Mua với số lượng lớn thường có chiết khấu tốt hơn, giảm giá đơn vị, tiết kiệm tổng chi phí.
Chi phí vận chuyển và lưu kho: Nếu đặt từ xa, chi phí vận chuyển có thể tăng đáng kể. Cần tính thêm phí giao và bảo quản.
Chi phí phụ kiện và vật tư đi kèm: Băng hàn nhiệt, máy hàn, keo chống thấm, thiết bị đo kiểm mối hàn—có thể cộng thêm 5–10% tổng chi phí.
Địa hình và điều kiện thi công: Khu vực địa hình đồi núi, trơn trượt hay hằn lún sẽ khiến nhân công thi công khó hơn, tăng chi phí đến 20–30%.
Mùa vụ và thời gian thi công: Mùa mưa, mùa lạnh có thể làm chậm tiến độ và tăng chi phí bảo trì, thi công lại.
Tại sao đầu tư đúng đơn giá màng HDPE quan trọng
Tối ưu chi phí đầu tư dài hạn: Một công trình sử dụng màng chất lượng cao, thi công đúng kỹ thuật có tuổi thọ nhiều năm sẽ mang lại giá trị vượt trội so với chi phí ban đầu.
Giảm thiểu rủi ro sự cố: Chống thấm kém có thể dẫn đến sụt nền, rò rỉ, phá hủy toàn bộ công trình—khi đó chi phí sửa chữa lớn hơn nhiều lần đơn giá ban đầu.
Dễ nghiệm thu, cấp phép: Khi sử dụng sản phẩm đạt chuẩn TCVN và GRI, quá trình hồ sơ nghiệm thu, báo cáo với cơ quan dễ được chấp nhận.
Nâng cao uy tín nhà thầu: Sử dụng vật liệu chất lượng, thi công bài bản giúp xây dựng thương hiệu uy tín và tạo nền tảng cho những dự án lớn hơn.
Vì sao nên chọn Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ AT&T cho dự án màng HDPE?
Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng
AT&T cung cấp màng HDPE đạt tiêu chuẩn GRI-GM13 và TCVN 11322:2018, đảm bảo độ bền, khả năng chống thấm và tuổi thọ vượt trội.Giá thành cạnh tranh – minh bạch
Bảng giá rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn. AT&T luôn tư vấn mức đơn giá màng HDPE tối ưu cho từng công trình.Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Nhân sự thi công của AT&T được đào tạo chuyên sâu, am hiểu kỹ thuật hàn màng HDPE và quy trình nghiệm thu chuẩn quốc tế.Dịch vụ trọn gói
Từ tư vấn, khảo sát, thiết kế đến cung cấp vật tư và thi công, AT&T giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.Bảo hành và hậu mãi dài hạn
Cam kết bảo hành công trình, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, đảm bảo sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
Xem thêm: Công ty AT&T
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ A.T&T
Hotline/Zalo: 0981 975 793 (Mr. Kiệt)
Website: https://www.attvn.vn/
Địa chỉ: 283/23 Cách Mạng Tháng Tám, phường Hòa Hưng, Tp.Hồ Chí Minh
Email: info@attvn.vn
0 nhận xét:
Đăng nhận xét