F Màng Chống Thấm HDPE
  • Nội dung slide 1.

  • Nội dung slie 2.

  • Nội dung slide 3.

Trong ngành sản xuất công nghiệp, đặc biệt là các nhà máy chế biến, việc xử lý chất thải hữu cơ luôn là thách thức lớn. Để giải quyết vấn đề này, thi công hầm biogas bằng màng HDPE đã trở thành xu hướng hiện đại, mang lại hiệu quả cao cả về môi trường lẫn kinh tế.

Một trong những dự án tiêu biểu là thi công hầm biogas tại Nhà máy Cồn Tùng Lâm (Đồng Nai), được thực hiện bởi Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ A.T&T. Đây là công trình có ý nghĩa quan trọng, giúp nhà máy vừa xử lý chất thải an toàn, vừa tận dụng nguồn năng lượng sạch từ khí biogas.

Hầm biogas tại nhà máy Cồn Tùng Lâm (Đồng Nai)

Vì sao nên thi công hầm biogas bằng màng HDPE?

Hiệu quả xử lý chất thải tối ưu

Màng HDPE có độ kín tuyệt đối, ngăn ngừa rò rỉ chất thải ra môi trường, giúp hầm biogas vận hành ổn định trong thời gian dài.

Tiết kiệm chi phí vận hành

Hầm biogas không chỉ xử lý chất thải mà còn tạo ra nguồn khí sinh học, thay thế nhiên liệu truyền thống, giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất.

Tuổi thọ cao

Màng HDPE có tuổi thọ từ 20 – 30 năm, khả năng chống tia UV, chịu hóa chất tốt, đảm bảo độ bền vượt trội so với hầm biogas truyền thống.

An toàn và thân thiện môi trường

Không phát tán mùi hôi, giảm thiểu khí metan ra ngoài không khí, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Dự án thi công hầm biogas tại Nhà máy Cồn Tùng Lâm

Giới thiệu dự án

  • Địa điểm: Đồng Nai

  • Chủ đầu tư: Nhà máy Cồn Tùng Lâm

  • Đơn vị thi công: Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ AT&T

  • Hạng mục: Thi công hầm biogas công nghiệp bằng màng HDPE

Mục tiêu dự án: Xử lý chất thải hữu cơ từ quá trình sản xuất cồn, tận dụng khí biogas để phục vụ sản xuất năng lượng, giảm áp lực chi phí nhiên liệu.

Điểm nổi bật của công trình

  • Đảm bảo kín khí, không rò rỉ nhờ ứng dụng màng HDPE chất lượng cao.

  • Quy mô công nghiệp, đáp ứng công suất xử lý lớn.

  • Tiết kiệm năng lượng, tận dụng khí biogas làm nhiên liệu thay thế.

  • Đạt chuẩn môi trường, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.

Bề mặt hầm biogas sau khi hoàn thiện

Lợi ích mang lại từ công trình hầm biogas tại Nhà máy Cồn Tùng Lâm

Giải quyết triệt để vấn đề môi trường

Toàn bộ chất thải được xử lý an toàn, không gây ảnh hưởng đến nguồn nước và không khí khu vực xung quanh.

Góp phần tiết kiệm chi phí

Khí sinh học thu được từ hầm biogas giúp nhà máy giảm chi phí nhiên liệu, tăng tính cạnh tranh trong sản xuất.

Tăng tính bền vững cho doanh nghiệp

Việc ứng dụng năng lượng tái tạo từ hầm biogas thể hiện cam kết của doanh nghiệp với phát triển xanh và bền vững.

Lợi ích hầm biogas HDPE

So sánh hầm biogas HDPE và hầm truyền thống

Tiêu chí

Hầm biogas HDPE

Hầm biogas truyền thống (gạch/bê tông)

Độ bền

Tuổi thọ 20–30 năm, ít cần bảo trì

Nhanh xuống cấp, dễ nứt vỡ, tuổi thọ thấp

Hiệu quả xử lý

Kín khí tuyệt đối, không thất thoát biogas

Dễ rò rỉ, khó kiểm soát chất lượng xử lý

Chi phí lâu dài

Đầu tư ban đầu cao hơn nhưng tiết kiệm vận hành

Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng thường xuyên

Thời gian thi công

Nhanh chóng nhờ công nghệ trải và hàn màng HDPE

Mất nhiều thời gian xây dựng và hoàn thiện

An toàn môi trường

Không phát tán mùi, giảm thiểu ô nhiễm

Nguy cơ rò rỉ chất thải ra môi trường

Khả năng mở rộng

Linh hoạt, dễ nâng cấp hoặc mở rộng quy mô

Khó mở rộng, phải xây mới khi tăng công suất

Bảng so sánh hầm biogas HDPE và hầm biogas truyền thống


Vì sao chọn A.T&T cho thi công hầm biogas?

Đơn vị uy tín trong ngành

A.T&T đã có nhiều năm kinh nghiệm thi công các công trình màng chống thấm HDPE tại Việt Nam, từ bãi rác, hồ cảnh quan đến hầm biogas công nghiệp.

Vật liệu đạt chuẩn quốc tế

Màng HDPE có CO, CQ đầy đủ, nhập khẩu chính hãng, cam kết chất lượng cao.

Đội ngũ chuyên môn cao

Kỹ sư và công nhân được đào tạo bài bản, nắm vững kỹ thuật hàn, kiểm tra và nghiệm thu theo đúng quy chuẩn.

Dịch vụ hậu mãi và bảo hành

A.T&T cam kết bảo hành dài hạn, hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình vận hành hầm biogas.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Hầm biogas HDPE có thể áp dụng ở quy mô nhỏ không?

Có. Ngoài công nghiệp, hầm HDPE còn được ứng dụng cho chăn nuôi hộ gia đình hoặc trang trại vừa và nhỏ.

  1. Thời gian thi công hầm biogas mất bao lâu?

Thông thường từ 1–3 tháng tùy quy mô công trình và điều kiện thi công.

  1. Chi phí thi công có cao không?

Chi phí ban đầu cao hơn hầm truyền thống, nhưng bù lại hiệu quả vận hành và độ bền giúp tiết kiệm lâu dài.

  1. A.T&T có hỗ trợ bảo hành sau thi công không?

Có - A.T&T cam kết bảo hành dài hạn, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn vận hành cho khách hàng.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ A.T&T

Hotline/Zalo: 0981 975 793 (Mr. Kiệt)

Website: https://www.attvn.vn/

Địa chỉ: 283/23 Cách Mạng Tháng Tám, phường Hòa Hưng, Tp.Hồ Chí Minh

Email: info@attvn.vn


Giới thiệu chung về sản phẩm màng HDPE

Màng HDPE (High-Density Polyethylene) là một loại vật liệu nhựa kỹ thuật có khả năng chống thấm vượt trội, ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như hồ chứa nước, bãi chôn lấp rác, ao tôm, kênh mương, hầm biogas, và nhiều dự án xử lý môi trường khác. Màng HDPE nổi bật với các đặc điểm như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, chịu được tia UV và hóa chất, dễ thi công, tuổi thọ dài (có thể lên tới 30–50 năm nếu thi công đúng quy trình).

Việc nắm rõ đơn giá màng HDPE theo từng độ dày là rất quan trọng để tối ưu hóa chi phí đầu tư, lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với công năng và ngân sách.


Cuộn màng chống thấm HDPE

Tiêu chuẩn kỹ thuật của màng HDPE

Màng HDPE thường được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn quốc tế GRI-GM13. Các tiêu chuẩn này quy định rõ về:

  • Vật liệu: độ tinh khiết, hàm lượng chất phụ gia, độ ổn định cơ lý.

  • Độ dày và sai số cho phép: đảm bảo độ đồng đều theo yêu cầu thiết kế.

  • Tính chất cơ học: độ bền kéo, tỷ lệ giãn dài khi đứt, độ chống thủng.

  • Tính chống thấm: hệ số thấm rất thấp, đạt chuẩn cho các công trình chống thấm nghiêm ngặt.

  • Khả năng chịu tia UV, hóa chất: đảm bảo không bị phá hủy nhanh dưới tác động môi trường.

  • Yêu cầu thi công và nghiệm thu: gói kỹ thuật đi kèm hướng dẫn cách luồn, hàn, kiểm tra mối nối, bảo hành, …

Việc sử dụng màng đáp ứng tiêu chuẩn trên giúp đảm bảo độ kín, bền vững và hiệu quả của công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiệm thu theo quy định kỹ thuật tại Việt Nam.


Tiêu chuẩn kỹ thuật màng HDPE

Bảng giá chi tiết theo độ dày màng HDPE

Dưới đây là bảng giá tham khảo cụ thể, gồm đơn giá vật tư, nhân công và tổng chi phí ước tính theo mét vuông (VNĐ/m²), phân theo độ dày màng HDPE:

Bảng giá tham khảo màng HDPE

  • Vật tư: Bao gồm giá mua từng mét vuông màng HDPE trơn, chưa tính chi phí vận chuyển, lưu kho hay phụ kiện (như băng hàn, dụng cụ).

  • Nhân công thi công: Không phụ thuộc vào độ dày quá nhiều, thường nằm trong khoảng 10.000–15.000 VNĐ/m², có thể thay đổi tùy địa hình, độ phức tạp thi công, chi phí an toàn lao động.

  • Tổng chi phí: Là tổng cộng giữa vật tư và nhân công, giúp khách hàng nhanh chóng ước tính tổng chi phí thi công.

Phân tích chi tiết & ứng dụng theo độ dày màng HDPE

Độ dày 0.3 mm – Lựa chọn tiết kiệm cho công trình nhỏ

  • Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ vận chuyển và thi công.

  • Nhược điểm: Khả năng chống thủng và tuổi thọ thấp hơn. Thường phù hợp cho công trình tạm thời, độ cao thấp, tải trọng nhẹ, hoặc khu vực có ít rủi ro chọc thủng.

  • Ứng dụng: Lót tạm hồ nuôi cá, bãi chứa nông sản, ao khách sạn nhỏ…

Độ dày 0.5 mm – Phổ biến cho nhiều công trình đa dạng

  • Ưu điểm: Cân bằng giữa giá và độ bền. Thích hợp cho cả công trình cấp trung, chịu lực vừa phải.

  • Ứng dụng: Ao hồ sinh thái, bãi rác nhỏ, hệ thống thoát nước, mương nuôi trồng.

Độ dày 0.75 mm – Mức trung bình, ổn định và bền hơn

  • Ưu điểm: Chống thủng tốt hơn, tuổi thọ dài, phù hợp với các công trình công nghiệp nhẹ, nông nghiệp, ứng dụng ngoài trời.

  • Ứng dụng: Hồ xử lý nước thải, ao tôm, bãi chôn lấp nhỏ quy mô vừa.

Độ dày 1.0 mm – Cho công trình yêu cầu độ bền cao

  • Ưu điểm: Chịu lực, chịu va chạm tốt, tuổi thọ cao, được nhiều chủ đầu tư ưu tiên.

  • Ứng dụng gợi ý: Hồ chứa nước cấp, hồ nuôi thủy sản công nghiệp, ao biogas, kênh dẫn lớn.

Độ dày 1.5 mm – Cho các dự án lớn, chịu mài mòn và tác động mạnh

  • Ưu điểm: Khả năng chống thủng, chịu tải trọng cao, tuổi thọ tối ưu.

  • Ứng dụng gợi ý: Bãi chôn lấp rác công nghiệp, hồ chứa nước lớn, công trình xử lý nước thải cấp cao, ứng dụng môi trường khắc nghiệt.

Những yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá màng HDPE

Chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn: Màng HDPE đạt chuẩn GRI-GM13 và TCVN 11322:2018, thường có giá cao hơn, nhưng đảm bảo chất lượng lâu dài, an toàn kỹ thuật và dễ nghiệm thu.
Số lượng đặt và khối lượng mua: Mua với số lượng lớn thường có chiết khấu tốt hơn, giảm giá đơn vị, tiết kiệm tổng chi phí.

Chi phí vận chuyển và lưu kho: Nếu đặt từ xa, chi phí vận chuyển có thể tăng đáng kể. Cần tính thêm phí giao và bảo quản.

Chi phí phụ kiện và vật tư đi kèm: Băng hàn nhiệt, máy hàn, keo chống thấm, thiết bị đo kiểm mối hàn—có thể cộng thêm 5–10% tổng chi phí.

Địa hình và điều kiện thi công: Khu vực địa hình đồi núi, trơn trượt hay hằn lún sẽ khiến nhân công thi công khó hơn, tăng chi phí đến 20–30%.

Mùa vụ và thời gian thi công: Mùa mưa, mùa lạnh có thể làm chậm tiến độ và tăng chi phí bảo trì, thi công lại.

Tại sao đầu tư đúng đơn giá màng HDPE quan trọng

Tối ưu chi phí đầu tư dài hạn: Một công trình sử dụng màng chất lượng cao, thi công đúng kỹ thuật có tuổi thọ nhiều năm sẽ mang lại giá trị vượt trội so với chi phí ban đầu.
Giảm thiểu rủi ro sự cố: Chống thấm kém có thể dẫn đến sụt nền, rò rỉ, phá hủy toàn bộ công trình—khi đó chi phí sửa chữa lớn hơn nhiều lần đơn giá ban đầu.
Dễ nghiệm thu, cấp phép: Khi sử dụng sản phẩm đạt chuẩn TCVN và GRI, quá trình hồ sơ nghiệm thu, báo cáo với cơ quan dễ được chấp nhận.
Nâng cao uy tín nhà thầu: Sử dụng vật liệu chất lượng, thi công bài bản giúp xây dựng thương hiệu uy tín và tạo nền tảng cho những dự án lớn hơn.

Vì sao nên chọn Công ty TNHH Thương Mại -  Dịch Vụ AT&T cho dự án màng HDPE?

  1. Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng
    AT&T cung cấp màng HDPE đạt tiêu chuẩn GRI-GM13 và TCVN 11322:2018, đảm bảo độ bền, khả năng chống thấm và tuổi thọ vượt trội.

  2. Giá thành cạnh tranh – minh bạch
    Bảng giá rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn. AT&T luôn tư vấn mức đơn giá màng HDPE tối ưu cho từng công trình.

  3. Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
    Nhân sự thi công của AT&T được đào tạo chuyên sâu, am hiểu kỹ thuật hàn màng HDPE và quy trình nghiệm thu chuẩn quốc tế.

  4. Dịch vụ trọn gói
    Từ tư vấn, khảo sát, thiết kế đến cung cấp vật tư và thi công, AT&T giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.

  5. Bảo hành và hậu mãi dài hạn
    Cam kết bảo hành công trình, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, đảm bảo sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.

Xem thêm: Công ty AT&T

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ A.T&T

Hotline/Zalo: 0981 975 793 (Mr. Kiệt)

Website: https://www.attvn.vn/

Địa chỉ: 283/23 Cách Mạng Tháng Tám, phường Hòa Hưng, Tp.Hồ Chí Minh

Email: info@attvn.vn


    Liên Kết khác

    Soft Rock